Máy Toàn Đạc Điện Tử Leica FlexLine TS09
Một sản phẩm của hãng Leica-geostems Thụy Sỹ.
Đối với các mặt hàng của Leica, chất lượng và kiêu dáng luôn đặt lên hàng đầu. Vì vậy Máy Toàn Đạc Điện Tử Leica luôn chinh phục được những nhà thầu, khảo sát khó tính trên toàn thế giới.
Máy Toàn Đạc Điện Tử Leica FlexLine TS09 là dòng sản phẩm cao cấp chuyên nghiệp trên thế giới, Nó cho phép hoạt động nhanh chóng, hiệu quả ngay từ lần đầu sử dụng.
Với bộ nhớ lên tới 100.000 điểm đo cộng với 60.000 phép đo kết hợp với thẻ nhớ 1 Gb, chắc chắn sẽ giải được bài toán về thiếu lưu lượng khi làm việc và giúp linh động hơn trong việc lưu trữ.
Đặc biệt Máy Toàn Đạc Điện Tử Leica FlexLine TS09 có thể giao tiếp với các thiết bị khác thong qua Bluetool, với các chương trình đo đa dạng, định tâm laser, cân bằng điện tử chắc chắn sẽ rút ngắn thời gian triển khai máy.
Sai số của Máy Toàn Đạc Điện Tử Leica FlexLine TS09 là rất nhỏ, cùng với nhiều ứng dụng tinh vi, hiện đại sẽ mang đến cho người dung trải nghiệm thú vị và hiệu quả. Có thể nói Máy Toàn Đạc Điện Tử Leica FlexLine TS09 là kết tinh của nghành khoa học trắc địa, vì nó là sản phẩm đi trước thời đại.
Máy Toàn Đạc Điện Tử Leica FlexLine TS09 Có các sản phẩm sau:
Máy Toàn Đạc Điện Tử Leica FlexLine TS09
Máy Toàn Đạc Điện Tử Leica FlexLine TS09 Power
Máy Toàn Đạc Điện Tử Leica FlexLine TS09 Ultra
Một Bộ Máy Toàn Đạc Điện Tử Leica FlexLine TS09
Máy trong hộp ( có bao che mưa): 01 cái
Pin sạc: 01 cái
Bộ sạc: 01 bộ
Tăm chỉnh: 01 bộ
Qủa dọi:01 quả
Chân nhôm ( gỗ):01 cái
Gương đơn có bảng ngắm:02 cái
Sào Gương:02 cái
Gương mini leica:01Bộ
Cáp trút:01 cái
Bộ đàm ( nếu có):03 cái
Sách hướng dẫn sử dụng:01 quyển
USB:1Gb
Thông số kỹ thuật
Đo góc
|
Độ chính xác
|
1" (0.3 mgon), 2" (0.5 mgon), 3" (1 mgon)
|
Hiển thị
|
1" / 0.1 mgon / 0.01 mil
|
Phương Pháp
|
Tuyệt đối, Liên Tục, Đối Tâm
|
Bộ bù
|
Cho phép cài đặt lên bù 4 trục
|
Độ chính xác khi thiết lập bộ bù
|
0,5”, 0.5”, 1,0”
|
Đo khoảng cách tới điểm phản xạ
|
Gương GPR1
|
3.500m
|
Đo với tấm phản xạ ( Gương giâý)
|
250m
|
Thời gian đo / Độ chính xác (Tiêu chuẩn ISO 17123-4)
|
Tiêu chuẩn: 1.5 mm+2 ppm / typ. 2.4 s, Đo nhanh: 3 mm+2 ppm / typ. 0.8 s, Đo đuổi: 3 mm+2 ppm / typ. < 0.15 s
|
Khoảng cách đo không gương
|
Flexpoint
|
30m
|
Pinpoint – Power
|
>400m
|
Pinpoint - Ultra
|
>1000m
|
Thời gian đo / Độ chính xác
|
2 mm+2 ppm / typ. 3 s (Tiêu chuẩn ISO 17123-4)
|
Kích cỡ tia Laser
|
7x10mm/30m, 8x20mm/50m, 30x55mm/250m
|
Bộ nhớ/ truyền dữ liệu
|
Bộ nhớ trong
|
100.000 điểm trạm máy, 60.000 Phép Đo
|
Bộ nhớ USB Stik
|
1Gb, chuyển 1000 điểm/giây
|
Truyền, trút dữ liệu
|
Cổng USB, USB, Bluetooth
|
Định dạng dữ liệu
|
GSI / DXF / LandXML / user definable ASCII formats
|
Phạm vi làm việc
|
Điều kiện khí quyển môi trường
|
5m-150m
|
Độ chính xác định vị
|
5cm/100m
|
Ống Kính
|
Độ phóng đại
|
30x
|
Hệ số phóng đại
|
3”
|
Trường nhìn
|
1º30’ ( 26m tại khoảng cách 1km)
|
Khoảng cách nhìn ngắn nhất
|
1.7m
|
Lưới chữ Thập
|
5 cấp độ chiếu sáng
|
Màn hình và bàn phím
|
Màn Hình
|
LCD160x280 pixel 5 cấp độ sáng
|
Bàn Phím
|
Tiêu chuẩn
|
Hệ điều hành
|
Window CE
|
5.0 Core
|
Dọi Tâm
|
Kiểu dọi tâm
|
Dọi tâm Laser 5 cấp độ sáng
|
Độ chính xác
|
1.5mm cho chiều cao máy 1.5m
|
Pin
|
Loại Pin
|
Lithium-Ion
|
Thời gian hoạt động
|
20h
|
Thông số khác
|
Nhiệt độ làm việc
|
-20ºC đến 50ºC
|
Bảo quản
|
-40ºC đến 70ºC
|
Độ ẩm
|
95% không đọng nước
|
Cân nặng
|
5.1kg ( gồm 01 máy + 01 pin)
|
Chịu bụi và bẩn
|
Tiêu chuẩn IP55
|
---------------------------------------
Sản phẩm có bán tại:
CÔNG TY TNHH KHẢO SÁT VÀ XÂY DỰNG TÂN QUANG
Đ/C: 1128 Lê Hồng Phong, Phường Phước Long, TP Nha Trang – T. Khánh Hòa
ĐT: 0258 3885279 DĐ: 0914 073 633 (Mr Tiến)
Website: www.khaosatnhatrang.com
Email: khaosattanquang@gmail.com
MUA BÁN-SỬA CHỮA- KIỂM ĐỊNH MÁY ĐO ĐẠC